QUẢN LÝ VÀ VẬN HÀNH SPA CHUYÊN NGHIỆP

Quản lý và vận hành spa là công việc phức hợp, mang tính chiến lược, không chỉ dừng lại ở việc điều phối lịch hẹn. Đây là vai trò then chốt biến spa từ tiện ích thành trung tâm lợi nhuận của khách sạn/resort. Chuyên gia vận hành chịu trách nhiệm thiết kế toàn bộ hành trình trải nghiệm khách hàng (Customer Journey), quản lý hiệu suất tài chính (COGS, Yield Management), đào tạo nhân sự chuyên nghiệp, và đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn. Mục tiêu cuối cùng là tối ưu hóa công suất, tăng doanh thu trên mỗi khách, và bảo vệ giá trị thương hiệu thông qua chất lượng dịch vụ đồng nhất, đẳng cấp 5 sao.  Xem thêm thông tin về quản lý và vận hành spa tại đây 

Phần 1: Bối Cảnh Mới Của Ngành Spa & Wellness: Cuộc Cách Mạng Từ “Tiện Ích” Đến “Động Lực Tăng Trưởng”

Trong thập kỷ qua, và đặc biệt là sau giai đoạn biến động toàn cầu (như đại dịch COVID-19), nhận thức của người tiêu dùng về sức khỏe đã thay đổi hoàn toàn. Chúng ta đã chứng kiến một sự dịch chuyển tâm lý lớn: từ chăm sóc sức khỏe thụ động (chữa bệnh khi ốm) sang chăm sóc sức khỏe chủ động (wellness). Người ta không chỉ muốn “không bị bệnh”, họ muốn “cảm thấy tuyệt vời”, “tối ưu hóa năng lượng” và “giải tỏa căng thẳng tinh thần”.

Sự bùng nổ của ngành “Du lịch Chăm sóc Sức khỏe” (Wellness Tourism) là kết quả trực tiếp của xu hướng này. Khách hàng cao cấp ngày nay không chỉ đi du lịch để tham quan; họ đi du lịch để phục hồi, tái tạo và trải nghiệm. Chính bối cảnh này đã thay đổi vĩnh viễn vai trò của spa trong các tổ hợp nghỉ dưỡng:

1. Từ “Trung tâm Chi phí” (Cost Center) đến “Trung tâm Lợi nhuận” (Profit Center)

  • Mô hình cũ (Quá khứ): Spa được coi là một “amenity” (tiện ích bổ sung) bắt buộc phải có để một khách sạn được xếp hạng 5 sao. Nó thường bị đặt ở những vị trí ít đắc địa (như tầng hầm), được đầu tư tối thiểu, và ban quản lý (General Manager) thường chấp nhận bộ phận này hòa vốn hoặc thậm chí lỗ nhẹ, miễn là nó “tồn tại” để hoàn thiện dịch vụ.
  • Mô hình mới (Hiện tại): Spa là một đơn vị kinh doanh cốt lõi. Ban giám đốc nhìn vào P&L (Báo cáo Lãi & Lỗ) của spa hàng tháng. Nó được kỳ vọng sẽ đóng góp một tỷ lệ đáng kể vào tổng doanh thu của toàn bộ cơ sở, đặc biệt là doanh thu ngoài phòng (Non-Room Revenue).

2. Sự trỗi dậy của “Điểm đến bên trong Điểm đến” (A Destination within a Destination)

Đây là sự thay đổi mang tính chiến lược.

  • Mô hình cũ: Khách hàng chọn khách sạn/resort (vì bãi biển, vị trí, kiến trúc). Sau khi nhận phòng, họ có thể liếc qua menu spa và đặt một liệu trình nếu còn thời gian. Spa là một hoạt động thứ cấp.
  • Mô hình mới: Khách hàng chọn khách sạn/resort spa của nó. Spa trở thành lý do chính để đặt phòng (key booking driver). Họ nghe nói về “chương trình thanh lọc cơ thể (detox) 5 ngày” độc quyền, “khu thủy liệu pháp (hydrotherapy) tầm cỡ thế giới”, hay “một bậc thầy trị liệu (visiting master) nổi tiếng” sẽ có mặt tại spa. Từ “Nghỉ dưỡng” sang “Chữa lành”: Khách hàng không còn chỉ muốn “thoát ly” (escapism) trong vài ngày. Họ tìm kiếm sự “biến đổi” (transformation). Họ muốn trở về nhà với cảm giác khỏe mạnh hơn, tinh thần sảng khoái hơn, hoặc đã học được điều gì đó mới (về thiền, yoga, dinh dưỡng).

Một spa xuất sắc tự nó đã là một điểm đến. Khách sạn/resort trở thành nơi cung cấp “giường ngủ và thức ăn” cho trải nghiệm spa đó.

3. Phân tích chi tiết 4 khả năng của một Spa chuyên nghiệp:

a. Gia tăng Doanh thu trên mỗi khách (RevPAR/TrevPAR)

Trong ngành khách sạn, TrevPAR (Total Revenue Per Available Room – Tổng doanh thu trên mỗi phòng có sẵn) là chỉ số tối thượng, quan trọng hơn cả RevPAR (chỉ tính doanh thu phòng).

  • Một spa chuyên nghiệp là cỗ máy thúc đẩy TrevPAR. Một khách hàng có thể chi $200 cho một đêm phòng, nhưng sẵn sàng chi $150 cho một liệu trình spa 90 phút và thêm $100 nữa cho các sản phẩm bán lẻ (kem dưỡng, tinh dầu) tại spa.
  • Lợi nhuận biên: Doanh thu từ dịch vụ spa (service revenue) đã có lợi nhuận cao, nhưng doanh thu từ bán lẻ (retail revenue) tại spa có biên lợi nhuận cực kỳ cao. Một bộ phận vận hành giỏi biết cách huấn luyện trị liệu viên để tư vấn và bán sản phẩm sau trị liệu, tối đa hóa doanh thu trên từng khách hàng.
  • Họ không tìm kiếm “massage giá rẻ”, họ tìm kiếm “trải nghiệm độc đáo” và “kết quả rõ rệt”, và họ sẵn sàng trả giá cao cho điều đó.

b. Tăng thời gian lưu trú (Length of Stay)

Đây là đòn bẩy chiến lược.

  • Mô hình cũ: Khách ở 2 đêm, đi spa 1 lần (60 phút).
  • Mô hình mới: Spa thiết kế các “Wellness Retreat” (Kỳ nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe) hoặc “Chương trình trị liệu đa ngày”.
    • Ví dụ: “Gói Tái tạo Năng lượng 3 ngày”, “Hành trình Giảm cân & Dinh dưỡng 5 ngày”, “Chương trình Yoga & Thiền định Chuyên sâu 4 ngày”.
  • Những chương trình này yêu cầu khách hàng phải lưu trú dài hơn để hoàn thành trọn vẹn lộ trình (bao gồm trị liệu, tập luyện, tư vấn dinh dưỡng, lớp học thiền…). Kết quả là, thay vì bán được 2 đêm phòng, resort bán được 4-5 đêm phòng, cộng với doanh thu trọn gói từ spa và F&B (thực đơn healthy).

c. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) & Tạo lợi thế cạnh tranh

Tại các “thủ phủ du lịch” (như Phú Quốc, Đà Nẵng, Nha Trang), hàng loạt resort 5 sao mọc lên san sát. Họ đều có hồ bơi vô cực, nhà hàng sang trọng và phòng ốc tuyệt đẹp. Họ cạnh tranh bằng gì?

  • Câu trả lời chính là Spa.
  • Spa trở thành “linh hồn” và “điểm khác biệt” (USP – Unique Selling Point) của thương hiệu. Khách hàng sẽ nhớ đến:
    • Resort A với “Spa sử dụng 100% thảo mộc hữu cơ địa phương”.
    • Resort B với “Kiến trúc spa trong hang động độc đáo”.
    • Health Center C với “Đội ngũ bác sĩ và chuyên gia trị liệu quốc tế”.
  • Một spa xuất sắc tạo ra “câu chuyện thương hiệu” (brand story) mạnh mẽ, giúp resort thoát khỏi cuộc chiến về giá (price war) và định vị mình ở phân khúc siêu cao cấp.

d. Thu hút khách hàng địa phương (Local Demand) & Chống lại tính thời vụ

Hầu hết các resort đều đối mặt với “mùa thấp điểm” (low season) khi lượng khách du lịch giảm sút, dẫn đến tỷ lệ lấp đầy phòng (room occupancy) thấp.

  • Một spa mạnh, được vận hành chuyên nghiệp, có khả năng hoạt động như một “Urban/Day Spa” (Spa trong ngày) cao cấp.
  • Họ tạo ra các chương trình “Membership” (thẻ thành viên) hoặc “Day Pass” (vé trong ngày) nhắm đến tệp khách hàng thượng lưu tại địa phương và cộng đồng người nước ngoài (expats).
  • Những khách hàng này đến sử dụng spa, phòng gym, hồ bơi và ăn trưa tại nhà hàng. Điều này tạo ra một dòng tiền ổn định và đều đặn, giúp bù đắp doanh thu trong mùa thấp điểm và giảm sự phụ thuộc vào nguồn khách lưu trú.

Kết luận: Bài toán về Quy mô và Sự phức tạp

Chính vì spa đã trở nên quan trọng như vậy, việc vận hành nó không còn là một công việc đơn giản. Chúng ta không nói về một spa 3 phòng trị liệu. Chúng ta đang nói về một tổ hợp phức hợp:

  • Quy mô: Hàng chục phòng trị liệu (phòng đơn, phòng đôi, phòng VIP, phòng massage chân, phòng trị liệu kiểu Thái).
  • Kỹ thuật: Khu vực thủy liệu pháp (Wet Facilities) phức tạp (bể sục Jacuzzi nóng/lạnh, phòng xông hơi khô Sauna, phòng xông hơi ướt Steam, hồ Onsen, phòng tuyết…) đòi hỏi vận hành và bảo trì kỹ thuật 24/7.
  • Đa chức năng: Tích hợp cả phòng Gym (Fitness Center), lớp học Yoga/Pilates, Salon (tóc, móng) và một khu vực bán lẻ (Retail Boutique) quy mô lớn.

Vận hành một “cỗ máy” đa ngành, đòi hỏi tiêu chuẩn dịch vụ 5 sao, vệ sinh y tế, kỹ thuật cơ điện phức tạp và kỹ năng bán hàng cao cấp… không thể được thực hiện bởi những người quản lý tay ngang. Đây chính là lúc vai trò của một bộ phận quản lý và vận hành spa chuyên nghiệp trở nên sống còn.

Quản lý và vận hành spa.
8Lements spa – Garrya Mù Cang Chải – Banyan Tree – Quản lý và vận hành spa.

Phần 2: 5 Trụ Cột Vận Hành Cốt Lõi Của Một Tổ Hợp Spa Chuyên Nghiệp

Để quản lý và vận hành một tổ hợp spa quy mô lớn (Spa Complex) trong khách sạn, resort hay health center, bộ phận quản lý không chỉ điều hành một, mà là nhiều mảng kinh doanh lồng ghép vào nhau (dịch vụ, bán lẻ, F&B nhẹ, fitness, kỹ thuật). Thành công đòi hỏi sự làm chủ tuyệt đối 5 trụ cột sau:

a. Trụ Cột 1: Quản lý Trải nghiệm Khách hàng (Customer Experience Management)

Đây là “sân khấu” nơi mọi nỗ lực vận hành được trình diễn. Trong ngành dịch vụ siêu cao cấp (ultra-luxury), trải nghiệm khách hàng không phải là một dịch vụ, nó là một vở kịch được dàn dựng hoàn hảo, tác động đến cả 5 giác quan.

  • Điểm chạm đầu tiên (Booking & Consultation):
    • Tính đa kênh (Omnichannel): Quy trình đặt hẹn phải liền mạch, dù khách đặt qua app của resort, gọi từ điện thoại trong phòng (in-room dining button), email, hay trực tiếp tại quầy lễ tân spa.
    • Vai trò của Lễ tân Spa (Spa Concierge): Họ không phải là người nhận đặt chỗ (order-taker), họ là Chuyên gia Tư vấn Trải nghiệm (Experience Consultant). Họ được đào tạo để lắng nghe nhu cầu của khách (ví dụ: “Tôi bị mệt mỏi vì bay dài”, “Tôi muốn thư giãn cùng vợ/chồng”) và ngay lập tức:
      • Upsell (Bán thêm): “Với tình trạng mệt mỏi do bay, liệu trình 60 phút có thể chưa đủ sâu. Em đề xuất chị dùng gói 90 phút để trị liệu viên có đủ thời gian tập trung vào vùng vai gáy.”
      • Cross-sell (Bán chéo): “Vì anh chị đi cặp đôi, bên em có phòng VIP Suite với bồn sục riêng và 30 phút ngâm thảo mộc. Anh chị có muốn nâng cấp không ạ?”
  • Check-in & Tư vấn (The Transition):
    • Chuyển đổi cảm xúc: Khoảnh khắc khách bước vào spa là lúc họ phải “bỏ thế giới bên ngoài lại sau lưng”. Điều này đạt được bằng:
      • Scent Marketing (Tiếp thị mùi hương): Mùi sả, lavender, hay một mùi hương đặc trưng (signature scent) của thương hiệu.
      • Âm thanh: Nhạc thiền, tiếng nước chảy róc rách, tuyệt đối không có tiếng ồn từ sảnh khách sạn.
      • Vị giác: Đồ uống chào mừng (Welcome Drink) phải đặc biệt (ví dụ: trà gừng sả mật ong ấm, chứ không phải nước lọc).
    • Phiếu tư vấn (Consultation Form): Đây là tài liệu pháp lý và y tế quan trọng. Nó không chỉ hỏi “thích massage mạnh hay nhẹ”, mà phải hỏi về: Chống chỉ định (dị ứng, huyết áp cao, mang thai, phẫu thuật gần đây). Đây là cơ sở để cá nhân hóa (personalize) trị liệu và đảm bảo an toàn tuyệt đối.
  • Trong quá trình trị liệu (The Core Product):
    • Tiêu chuẩn vệ sinh (Hygiene Protocols): Đây là yếu tô “vô hình” nhưng quyết định đẳng cấp. Khăn phải được thay mới 100% cho mỗi khách. Các dụng cụ (như đá nóng, dụng cụ facial) phải được hấp, tiệt trùng theo quy trình y tế. Trị liệu viên phải rửa tay và sát khuẩn trước mặt khách hàng.
    • Kỹ năng của Trị liệu viên (Therapist’s Ritual): Một trị liệu viên 5 sao không chỉ có kỹ thuật (hard skill). Họ phải có “nghi thức” (ritual). Cách họ chạm vào khách hàng lần đầu tiên, cách họ điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ, âm lượng, và quan trọng nhất: sự im lặng đúng lúc. Họ cảm nhận được khi nào khách muốn trò chuyện và khi nào khách cần sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • Sau trị liệu (Post-treatment & Retail):
    • Khu vực thư giãn (Relaxation Lounge): Trải nghiệm không kết thúc khi massage kết thúc. Khách hàng cần một “không gian đệm” để quay lại thực tại. Khu vực này phải yên tĩnh, phục vụ trà thảo mộc, các loại hạt hoặc hoa quả sấy.
    • Nghệ thuật Bán lẻ (The Art of Retail): Đây là khâu “hái ra tiền” nhưng thường bị bỏ qua nhất. Một bộ phận vận hành chuyên nghiệp sẽ đào tạo trị liệu viên kê đơn (prescribe) chứ không phải chào bán (sell).
      • Thiếu chuyên nghiệp: “Chị có muốn mua kem này không?” (Tỷ lệ thất bại 99%).
      • Chuyên nghiệp: “Trong quá trình trị liệu, em nhận thấy vùng da cổ của chị hơi khô. Loại serum chứa Hyaluronic Acid mà em vừa dùng cho chị (sản phẩm X) sẽ giúp cấp ẩm rất tốt tại nhà. Chị có muốn em mang ra quầy lễ tân không ạ?”
  • Check-out & Chăm sóc sau đó (Follow-up):
    • Thanh toán liền mạch: Tự động tích hợp hóa đơn vào số phòng của khách (nếu là khách lưu trú) mà không cần hỏi lại thông tin.
    • Thu thập phản hồi: Xin phản hồi ngay lập tức khi cảm xúc còn mới. Một Giám đốc Spa (Spa Manager) giỏi sẽ có mặt tại sảnh để trực tiếp hỏi thăm những khách VIP.
    • Theo dõi: Gửi email cảm ơn kèm theo các mẹo chăm sóc sức khỏe tại nhà, nhắc họ về sản phẩm họ đã mua, và mời họ quay lại.
Quản lý và vận hành spa.
Quản lý và vận hành spa – Amare onsen & jjimjilbang

b. Trụ Cột 2: Quản lý Vận hành & Kỹ thuật (Operations & Facility Management)

Đây là “hậu trường” (back-of-house) đảm bảo cho “sân khấu” (trụ cột 1) hoạt động trơn tru. Khách hàng không thấy, nhưng sẽ cảm nhận được ngay nếu nó thất bại.

  • Quản lý Cơ sở vật chất (Facility Management):
    • Một tổ hợp spa lớn là một nhà máy kỹ thuật. Lỗi vận hành là không thể chấp nhận được.
    • Khu vực Thủy liệu pháp (Wet Facilities): Phòng xông ướt (Steam) phải luôn đủ hơi, phòng xông khô (Sauna) phải luôn đúng nhiệt độ (ví dụ: 80-90°C), bể sục (Jacuzzi) phải luôn sạch và ấm. Điều này đòi hỏi một lịch trình bảo trì phòng ngừa (preventative maintenance) hàng ngày, hàng tuần với bộ phận Kỹ thuật (Engineering) của khách sạn.
    • Vệ sinh: Không chỉ là sạch. Đó là chất lượng nước trong bể sục (kiểm tra pH, Clo hàng ngày), là xử lý nấm mốc trong phòng steam, là đảm bảo sàn không trơn trượt.
  • Quản lý Đặt hẹn & Tối ưu hóa Công suất (Booking & Yield Management):
    • Phần mềm Quản lý Spa (Spa Software): Đây là bộ não trung tâm. Một phần mềm chuyên nghiệp (ví dụ: Book4Time, SpaSoft) không chỉ là một cuốn lịch. Nó phải quản lý được:
      • Kỹ năng của Trị liệu viên: Trị liệu viên A chỉ làm massage Thụy Điển, Trị liệu viên B có thể làm cả facial và massage đá nóng. Hệ thống phải tự động điều phối đúng người, đúng việc.
      • Tình trạng phòng: Phòng VIP, phòng đôi, phòng đơn, phòng có bồn tắm.
    • Tối ưu hóa Công suất (Yield Management): Đây là nghiệp vụ cao cấp. Quản lý spa chuyên nghiệp sẽ không xếp lịch một cách thụ động.
      • Chống “lỗ hổng” (Gap Management): Tránh tạo ra các khoảng trống 30 phút giữa các lịch hẹn (vì không đủ để làm gì). Hệ thống phải ưu tiên xếp lịch liền kề nhau.
      • Giá linh hoạt (Dynamic Pricing): (Nếu được áp dụng) Giảm giá cho các giờ “thấp điểm” (ví dụ: 10 giờ sáng thứ Ba) và giữ giá cao/chỉ nhận booking dài vào giờ “vàng” (ví dụ: 7 giờ tối thứ Bảy).
  • Quy trình Vận hành Chuẩn (SOPs):
    • Spa là ngành kinh doanh của sự chi tiết. Mọi thứ phải có SOP:
    • SOP Set-up phòng: (ví dụ: 10 phút) – Gấp khăn như thế nào, đặt hoa ở đâu, xịt mùi hương gì, chuẩn bị bao nhiêu ml dầu, nhiệt độ phòng bao nhiêu.
    • SOP Đón khách: (ví dụ: 5 phút) – Lời chào chuẩn, cách mời trà, cách giải thích phiếu tư vấn.
    • SOP Xử lý khủng hoảng: Khách bị dị ứng sản phẩm (phải có quy trình rửa sạch, chườm lạnh, báo cáo an ninh/y tế). Khách phàn nàn về tiếng ồn (phải có quy trình xin lỗi, xử lý nguồn ồn, và đề nghị bồi hoàn/tặng thêm giờ).
Quản lý và vận hành spa.
Quản lý và vận hành spa – Flamingo Cát Bà

c. Trụ Cột 3: Quản lý Nhân sự & Đào tạo (HR & Training)

Con người chính là tài sản đắt giá nhất, nhưng cũng là thách thức lớn nhất của ngành spa. Kỹ năng thuần thục của trị liệu viên là cốt lõi của “sản phẩm” mà khách hàng mua, trong khi thái độ và sự chuyên nghiệp của họ định hình trực tiếp “thương hiệu” trong tâm trí khách hàng. Để tránh sự thiếu nhất quán dẫn đến thảm họa thương hiệu, bộ phận quản lý và vận hành spa phải xây dựng một hệ thống nhân sự chuyên tâm phục vụ khách hàng vì mục tiêu chung lâu dài. Muốn nhân viên chuyên tâm, ban quản lý và vận hành spa phải cung cấp đầy đủ các tiêu chí (criteria)tiêu chuẩn vận hành (SOPs) rõ ràng, đảm bảo mọi hành động phục vụ đều có định hướng, tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp, công bằng, nơi nhân sự cảm thấy được hỗ trợ và có mục tiêu để phấn đấu.

  • Tuyển dụng (Recruitment):
    • Phải kết hợp Trade Test (Kiểm tra tay nghề)Phỏng vấn Thái độ (Attitude Interview).
    • Một trị liệu viên giỏi kỹ thuật nhưng thái độ tiêu cực (toxic) có thể phá hỏng cả đội. Ngược lại, một người có thái độ dịch vụ 5 sao (ấm áp, đồng cảm, ham học hỏi) có thể được đào tạo thêm về kỹ năng. Trong resort, khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản là bắt buộc.
  • Đào tạo (Training): Đây là hoạt động liên tục, không phải một lần.
    • Đào tạo Kỹ năng (Hard Skills): Đảm bảo sự đồng nhất (Consistency). Một liệu trình “Signature Massage” của resort phải cho cảm nhận giống hệt nhau, dù khách hàng được phục vụ bởi trị liệu viên A hay B.
    • Đào tạo Sản phẩm (Product Knowledge): Nhân viên phải hiểu rõ thành phầncông dụng của từng loại mỹ phẩm. Họ không thể bán lẻ nếu không hiểu sản phẩm.
    • Đào tạo Kỹ năng mềm (Soft Skills): Nghệ thuật giao tiếp, xử lý phàn nàn, ngôn ngữ cơ thể, và quan trọng nhất: Đào tạo Bán lẻ (Retail Training) (như đã nói ở Trụ cột 1).
  • Giữ chân Nhân tài (Retention):
    • Ngành spa có tỷ lệ nhảy việc (turnover) cực cao. Trị liệu viên giỏi luôn bị săn đón.
    • Chính sách Lương & Hoa hồng (Salary & Commission): Phải rõ ràng, cạnh tranh và công bằng. Hoa hồng cho dịch vụ (service commission) và hoa hồng cho bán lẻ (retail commission) phải được tách bạch để khuyến khích cả hai.
    • Môi trường làm việc: Bộ phận quản lý phải tạo ra văn hóa tích cực, tôn trọng.
    • Lộ trình thăng tiến (Career Path): Cho họ thấy con đường: Therapist -> Senior Therapist -> Spa Supervisor -> Spa Trainer.
  • Quản lý Lịch làm việc & Sức khỏe (Scheduling & Well-being):
    • Một trị liệu viên kiệt sức (burnout) sẽ mang năng lượng tiêu cực và thực hiện một liệu trình hời hợt.
    • Bộ phận vận hành phải giới hạn số giờ “hands-on” (giờ thực tế chạm vào khách) của một trị liệu viên mỗi ngày (ví dụ: không quá 6 tiếng), đảm bảo họ có thời gian nghỉ ngơi, ăn uống và phục hồi năng lượng giữa các ca.
Quản lý và vận hành spa.
Đào tạo nhân sự là 1 phần của quản lý và vận hành spa.

d. Trụ Cột 4: Quản lý Tài chính & Hiệu suất (Financial & Performance Management)

Một Giám đốc Spa chuyên nghiệp phải là một nhà quản lý kinh doanh, vận hành spa dựa trên dữ liệu (data-driven), không phải cảm tính.

  • Quản lý Báo cáo Lãi/Lỗ (P&L Management):
    • Họ phải “sở hữu” P&L của bộ phận mình. Họ phải hiểu rõ: Doanh thu đến từ đâu (dịch vụ, bán lẻ, thành viên)? Chi phí đang đi đâu (nhân công, giá vốn, giặt ủi, hoa hồng)?
  • Kiểm soát Chi phí (Cost Control):
    • COGS (Cost of Goods Sold – Giá vốn hàng bán): Đây là chi phí biến đổi lớn nhất. Phải kiểm soát bằng “Công thức Định lượng Chuẩn” (Standard Recipe/Protocol). Ví dụ: 1 liệu trình facial A dùng đúng 2ml serum, 5g mặt nạ. Nếu dùng lãng phí (ví dụ: 3ml serum), lợi nhuận sẽ bốc hơi. Phải thực hiện kiểm kê kho (stock-take) hàng tuần/hàng tháng để đối chiếu.
    • Chi phí Nhân công (Labor Cost): Quản lý lịch làm việc (Trụ cột 3) để tối ưu hóa, tránh trả lương ngoài giờ (Overtime) không cần thiết, nhưng vẫn đảm bảo đủ nhân sự cho giờ cao điểm.
  • Các Chỉ số Hiệu suất Then chốt (KPIs Dashboard):
    • Một Spa Manager chuyên nghiệp theo dõi các chỉ số này hàng ngày:
    • Tỷ lệ lấp đầy phòng trị liệu (Treatment Room Occupancy): [Tổng số giờ phòng đã bán] / [Tổng số giờ phòng có sẵn]. Chỉ số này cho biết hiệu quả sử dụng cơ sở vật chất.
    • Tỷ lệ sử dụng nhân lực (Therapist Utilization): [Tổng số giờ trị liệu viên “hands-on”] / [Tổng số giờ trị liệu viên có mặt tại ca]. Chỉ số này cho biết bạn đang thừa hay thiếu nhân viên.
    • Tỷ lệ khách lưu trú dùng spa (Capture Rate): [Số khách lưu trú dùng spa] / [Tổng số khách lưu trú tại khách sạn]. Chỉ số này đo lường hiệu quả của marketing nội bộ.
    • Doanh thu trung bình trên mỗi khách (Avg. Revenue per Guest): [Tổng doanh thu] / [Tổng số khách]. Mục tiêu là tăng chỉ số này bằng upsell và bán lẻ.
    • Tỷ trọng Bán lẻ (Retail Revenue %): [Doanh thu Bán lẻ] / [Tổng Doanh thu]. Tỷ lệ vàng quốc tế là 15-25%. Nếu tỷ lệ này dưới 10%, đó là dấu hiệu đỏ cho thấy bộ phận vận hành đang thất bại trong việc đào tạo và thúc đẩy bán lẻ.
Quản lý và vận hành spa.
Quản lý và vận hành spa.

e. Trụ Cột 5: Quản lý Bán hàng & Tiếp thị (Sales & Marketing)

Một spa tuyệt vời không thể là một “viên ngọc ẩn”. Bộ phận quản lý và vận hành spa phải chủ động bán hàng, không thể chỉ ngồi chờ khách.

  • Tiếp thị Nội bộ (Internal Marketing):
    • Đây là thị trường “dễ chinh phục” nhất. Khách hàng đã ở trong khách sạn của bạn.
    • Phối hợp liên phòng ban (Cross-Promotion):
      • Lễ tân (Front Office): Khi check-in, nhân viên lễ tân phải được đào tạo để giới thiệu spa (và lý tưởng là được hưởng hoa hồng giới thiệu).
      • F&B: Tạo các gói “Spa & Afternoon Tea” (Spa và Trà chiều) hoặc “Healthy Menu” (thực đơn lành mạnh) được thiết kế bởi bếp trưởng và quản lý spa.
      • In-Room: Sử dụng TV trong phòng, mã QR, và các ấn phẩm (tent card) để quảng bá các chương trình khuyến mãi “hot” trong ngày.
  • Tiếp thị Bên ngoài (External Marketing):
    • Nhằm thu hút khách hàng địa phương (local demand) và khách vãng lai, giúp spa sống tốt ngay cả trong mùa thấp điểm du lịch.
    • Tạo Gói Dịch vụ (Packaging): Thiết kế các gói “Day Pass” (vé trong ngày – sử dụng spa, gym, hồ bơi), “Membership” (thẻ thành viên) cho khách địa phương.
    • Digital Marketing: Chạy quảng cáo Google/Facebook nhắm vào tệp khách hàng cao cấp trong khu vực, hợp tác với các travel blogger, KOLs chuyên về wellness.
  • Kỹ thuật Thiết kế Menu (Menu Engineering):
    • Menu không phải là một danh sách, nó là một công cụ bán hàng. Bộ phận quản lý phải phân tích menu (theo mô hình Lợi nhuận/Mức độ phổ biến) để xác định:
    • Stars (Ngôi sao): Lợi nhuận cao, phổ biến cao -> Đặt ở vị trí nổi bật nhất.
    • Plowhorses (Con bò cày): Lợi nhuận thấp, phổ biến cao -> Thử tăng giá hoặc giảm chi phí (COGS) của liệu trình này.
    • Puzzles (Câu đố): Lợi nhuận cao, phổ biến thấp -> Tìm cách quảng bá (ví dụ: “Liệu trình của tháng”) hoặc đào tạo nhân viên upsell.
    • Dogs (Con chó): Lợi nhuận thấp, phổ biến thấp -> Xóa bỏ khỏi menu để làm nó tinh gọn hơn.
Quản lý và vận hành spa.
Marketing là một phần của quản lý vận hành spa

Phần 3: Sự Sống Còn Của Quản Lý Chuyên Nghiệp – Ngăn Chặn Thảm Họa, Kiến Tạo Lợi Nhuận

Trong một tổ hợp quy mô lớn, bộ phận quản lý vận hành spa (Spa Director/Manager và đội ngũ Operations) là hệ điều hành (operating system). Nếu hệ điều hành này lỗi thời, thiếu chuyên nghiệp hoặc không tồn tại, toàn bộ “cỗ máy” spa, dù được đầu tư hàng triệu đô la vào phần cứng (cơ sở vật chất), cũng sẽ nhanh chóng sụp đổ.

Sự sụp đổ này biểu hiện qua 5 “thảm họa” vận hành lớn:

1. Thảm họa Tài chính: Biến “Mỏ Vàng” (Profit Center) thành “Gánh Nặng” (Cost Center)

  • Vận hành Thiếu chuyên nghiệp (Nghiệp dư):
    • Thất thoát Giá vốn (COGS): Đây là “kẻ giết người thầm lặng”. Trị liệu viên không được đào tạo về định lượng, sử dụng lãng phí sản phẩm cao cấp (ví dụ: dùng 30ml dầu trị liệu cao cấp trong khi tiêu chuẩn chỉ là 15ml). Không có hệ thống kiểm soát kho (inventory control) chặt chẽ, dẫn đến thất thoát, lãng phí, thậm chí là trộm cắp nội bộ.
    • Lãng phí Nhân công: Quản lý xếp lịch làm việc theo cảm tính. Trả lương cho 5 trị liệu viên ngồi chơi trong “giờ thấp điểm” (ví dụ: 2-4 giờ chiều) vì không có chiến lược tối ưu hóa nhân sự (therapist utilization).
    • Bỏ lỡ Doanh thu (Missed Revenue): Lễ tân chỉ là người “nhận đặt chỗ”. Trị liệu viên chỉ “làm xong việc rồi thôi”. Không ai được đào tạo hoặc có động lực (hoa hồng) để thực hiện upsell (nâng cấp từ 60 lên 90 phút) hay bán lẻ (tư vấn sản phẩm). Hậu quả: Doanh thu trung bình trên mỗi khách (Average Revenue per Guest) cực thấp.
  • Vận hành Chuyên nghiệp:
    • Kiểm soát COGS Nghiêm ngặt: Giám đốc Spa chuyên nghiệp triển khai “Hệ thống Quản lý Định lượng”. Mọi liệu trình đều có công thức chuẩn (protocol recipe). Họ sử dụng phần mềm để theo dõi lượng tiêu thụ sản phẩm so với số lượng dịch vụ đã bán. Họ thực hiện kiểm kê kho (stock-take) hàng tuần, không phải hàng tháng.
    • Quản lý Hiệu suất (Yield Management): Họ sử dụng dữ liệu từ phần mềm spa để phân tích giờ cao điểm/thấp điểm. Họ tạo ra các chương trình khuyến mãi thông minh (ví dụ: “Happy Hour Spa” vào giờ thấp điểm) để lấp đầy phòng trị liệu và tối ưu hóa giờ làm của nhân viên.
    • Thúc đẩy Bán lẻ: Họ biến trị liệu viên thành “chuyên gia tư vấn sức khỏe”. Họ xây dựng kịch bản tư vấn, đào tạo kỹ năng bán hàng “kê đơn” (prescriptive selling) và áp dụng chính sách hoa hồng bán lẻ hấp dẫn (thường 10-15%). Doanh thu bán lẻ (với biên lợi nhuận 50-70%) trở thành một cỗ máy lợi nhuận thứ hai.
Quản lý và vận hành spa.
Quản lý và vận hành spa chuyên nghiệp quyết định thành công của cả dự án.

Thảm họa tài chính là khi chủ đầu tư chi hàng triệu đô la cho cơ sở vật chất spa lộng lẫy, nhưng nó lại thất bại trong việc tạo ra lợi nhuận. Chi phí cố định cao, sản phẩm tồn kho lãng phí, và các phòng trị liệu trống rỗng biến spa thành một “lỗ đen” tài chính.

Bộ phận quản lý và vận hành spa chính là chìa khóa sinh lời. Họ không chỉ cung cấp dịch vụ, mà còn bán trải nghiệm. Bằng cách quản lý chi phí (COGS), tối ưu hóa công suất phòng (utilization), và thúc đẩy bán lẻ, họ đảm bảo khoản đầu tư ban đầu được sinh lời hiệu quả, biến spa thành một trụ cột doanh thu.

2. Thảm họa Thương hiệu: Hủy hoại Danh tiếng (Brand & Reputation Damage)

  • Vận hành Thiếu chuyên nghiệp (Nghiệp dư):
    • Khủng hoảng Vệ sinh: Một sợi tóc trong khăn, một vết bẩn trên ga trải, mùi ẩm mốc trong phòng xông hơi, hay một bể sục (Jacuzzi) vẩn đục. Đây là những lỗi không thể tha thứ trong ngành xa xỉ. Chúng dẫn đến nguy cơ lây nhiễm bệnh và những đánh giá 1 sao tàn khốc trên TripAdvisor hoặc Google.
    • Chất lượng không đồng đều (Inconsistency): Đây là “bệnh ung thư” của dịch vụ. Khách A có một trải nghiệm tuyệt vời với trị liệu viên giỏi. Khách B (trả cùng một số tiền) có một trải nghiệm hời hợt, không đúng kỹ thuật. Sự không đồng đều này phá hủy lòng tin và giết chết khách hàng trung thành.
    • Xử lý Khủng hoảng Yếu kém: Khi khách bị dị ứng hoặc chấn thương nhẹ, nhân viên hoảng sợ, đổ lỗi cho khách, hoặc cố gắng che đậy. Một sự cố nhỏ bị xử lý kém sẽ bùng nổ thành một cuộc khủng hoảng truyền thông, kéo sập điểm đánh giá chung của cả khách sạn/resort.
  • Vận hành Chuyên nghiệp:
    • Người “Gác đền” của Thương hiệu: Bộ phận quản lý là tuyến phòng thủ cuối cùng. Họ áp dụng các SOPs (Quy trình Vận hành Chuẩn) không thể đàm phán về vệ sinh. Họ có các checklist kiểm tra hàng giờ (ví dụ: kiểm tra nhiệt độ/vệ sinh khu vực thủy liệu pháp mỗi 60 phút).
    • Đào tạo và Kiểm toán (Training & Audit): Họ đảm bảo mọi trị liệu viên đều phải vượt qua các bài kiểm tra tay nghề định kỳ để đảm bảo sự đồng nhất trong các liệu trình “đặc trưng” (signature treatments).
    • Nghệ thuật Phục hồi Dịch vụ (Service Recovery): Họ đào tạo nhân viên quy trình xử lý phàn nàn chuẩn 5 sao (Lắng nghe – Đồng cảm – Xin lỗi – Giải quyết – Theo dõi). Họ trao quyền cho quản lý cấp trung (Supervisor) để đưa ra quyết định ngay lập tức (ví dụ: miễn phí dịch vụ, tặng voucher) để “biến thù thành bạn” (biến một khách hàng đang tức giận thành một người hâm mộ trung thành).
Quản lý và vận hành spa.
Quản lý và vận hành spa – Aquafield Wellness

Thảm họa thương hiệu spa là sự sụp đổ niềm tin, xảy ra khi trải nghiệm thực tế (vệ sinh kém, dịch vụ không nhất quán, thái độ nhân viên tồi) hoàn toàn trái ngược với lời hứa xa xỉ của thương hiệu. Chỉ một phàn nàn nghiêm trọng lan truyền cũng có thể phá hủy danh tiếng đã dày công xây dựng.

Bộ phận quản lý và vận hành spa chính là “người gác đền” của thương hiệu. Họ chịu trách nhiệm biến lời hứa marketing thành hiện thực. Bằng cách thiết lập và thực thi các Tiêu chuẩn Vận hành (SOPs) nghiêm ngặt, đào tạo nhân sự liên tục và kiểm soát chất lượng không khoan nhượng, họ đảm bảo mọi trải nghiệm của khách hàng đều đồng nhất và xuất sắc, ngăn chặn thảm họa trước khi nó bắt đầu. Đây là điểm sáng nhất mà bộ phận quản lý và vận hành spa đem lại mà rất ít chủ đầu tư hiểu được.

3. Thảm họa Nhân sự: Chảy máu Chất xám (Talent Drain)

  • Vận hành Thiếu chuyên nghiệp (Nghiệp dư):
    • Môi trường Độc hại: Quản lý thiếu năng lực, thiên vị trong việc phân ca/phân khách (ví dụ: “lính mới” chỉ được làm dịch vụ ngắn, “lính cũ” được ưu tiên khách VIP có tiền boa cao). Không có sự công nhận, chỉ có chê trách.
    • Không có Tương lai: Không có chương trình đào tạo nâng cao, không có lộ trình thăng tiến. Một trị liệu viên giỏi sẽ nhanh chóng “đụng trần” kỹ năng và rời đi tìm cơ hội mới ở đối thủ cạnh tranh.
    • Vòng xoáy Đi xuống: Những trị liệu viên “ngôi sao” (A-Players) rời đi. Chỉ còn lại những người yếu kém (C-Players). Chất lượng dịch vụ giảm sút, doanh thu giảm, quản lý càng gây áp lực, môi trường càng độc hại, và nhân sự tốt còn lại tiếp tục rời đi.
  • Vận hành Spa Chuyên nghiệp:
    • Xây dựng Văn hóa: Họ hiểu rằng họ đang quản lý các “nghệ nhân”, những người làm việc bằng năng lượng và sự đồng cảm. Họ tạo ra một môi trường tôn trọng, công bằng và có chính sách hoa hồng minh bạch.
    • Đầu tư vào Con người: Họ xây dựng một “Ma trận Kỹ năng” (Skill Matrix) cho từng nhân viên và có kế hoạch đào tạo rõ ràng. Họ tạo ra một lộ trình thăng tiến (Career Path) cụ thể: Therapist -> Senior Therapist -> Spa Trainer (Đào tạo viên) -> Supervisor (Giám sát).
    • Thu hút và Giữ chân: Họ biến spa thành “nơi làm việc đáng mơ ước” trong ngành. Họ không chỉ giữ được “ngôi sao” mà còn thu hút được “ngôi sao” từ các đối thủ, liên tục nâng cao tiêu chuẩn chung.
Quản lý và vận hành spa.
Quản lý và vận hành spa. Legacy Yên Tử.

Một “thảm họa nhân sự” trong spa là khi thiếu hụt kỹ thuật viên tay nghề cao, tỉ lệ nghỉ việc lớn, và dịch vụ thiếu đồng nhất. Vì spa là ngành “high-touch” (tiếp xúc con người), kỹ thuật viên chính là sản phẩm cốt lõi. Nếu nhân sự yếu kém, toàn bộ trải nghiệm đắt giá của khách hàng sẽ bị phá hủy, khiến mọi đầu tư về cơ sở vật chất trở nên vô nghĩa.

Đây là lúc bộ phận quản lý và vận hành spa thể hiện vai trò sống còn. Họ chịu trách nhiệm xây dựng quy trình (SOPs), tuyển dụng, đào tạo khắc nghiệt và quan trọng nhất là giữ chân nhân tài. Một đội ngũ vận hành chuyên nghiệp sẽ biến nhân sự từ “tiêu điểm rủi ro” thành “lợi thế cạnh tranh” mạnh mẽ nhất.

4. Thảm họa Chiến lược: Thất bại trong Đổi mới (Failure to Innovate)

  • Vận hành Thiếu chuyên nghiệp (Nghiệp dư):
    • Menu Dịch vụ Tĩnh: Menu spa không thay đổi trong 5 năm. Họ vẫn chỉ cung cấp các dịch vụ massage cơ bản (Thụy Điển, Thái, đá nóng) mà bất kỳ spa nào cũng có.
    • Lạc hậu (Irrelevant): Trong khi thế giới đang nói về “wellness toàn diện”, “sức khỏe tinh thần”, “liệu pháp âm thanh (sound healing)”, “trị liệu lạnh (cryotherapy)”, spa của họ vẫn “dậm chân tại chỗ”, trở nên nhàm chán và không còn phù hợp với tệp khách hàng cao cấp, sành điệu.
  • Vận hành Chuyên nghiệp:
    • Nắm bắt Xu hướng (Trend Watching): Giám đốc Spa chuyên nghiệp liên tục nghiên cứu thị trường, tham dự các hội thảo wellness toàn cầu. Họ biết xu hướng tiếp theo là gì.
    • Phát triển Sản phẩm (Product Development): Họ không hoạt động như một “ốc đảo”. Họ chủ động hợp tác liên phòng ban để tạo ra các sản phẩm độc đáo:
      • Hợp tác với F&B để tạo “Gói Detox 3 ngày” (kết hợp nước ép, thực đơn healthy và trị liệu thải độc).
      • Hợp tác với Bộ phận Phòng để tạo “Gói Nghỉ dưỡng Giấc ngủ” (Sleep Retreat) với menu gối, trà an thần và liệu pháp thư giãn sâu.
      • Hợp tác với Gym/Fitness để tạo “Gói Chuyển hóa Hình thể” (kết hợp PT, lớp yoga và massage thể thao).
    • Họ biến spa thành “Phòng Thí nghiệm Sáng tạo Wellness” (Wellness R&D Lab) của cả resort.
Quản lý và vận hành spa.
Quản lý và vận hành spa. Kobi onsen resort .

Đánh giá đúng tầm quan trọng của việc quản lý và vận hành spa chuyên nghiệp là chìa khóa thành công bền vững cho chủ đầu tư. Trong bối cảnh cạnh tranh, spa không chỉ là một tiện ích cộng thêm, mà là “điểm đến” thu hút khách và là một cỗ máy tạo doanh thu độc lập. Vận hành spa chuyên nghiệp đảm bảo chất lượng dịch vụ đồng nhất, tối ưu hóa chi phí và tối đa hóa lợi nhuận. Nó biến khoản đầu tư cơ sở vật chất đắt đỏ thành lợi thế cạnh tranh thực sự, xây dựng danh tiếng và đảm bảo sự trung thành của khách hàng, giúp dự án thành công vững chắc trên cả chặng đường dài

5. Thảm họa Pháp lý: Quản lý Rủi ro Bị Bỏ ngỏ (Unmanaged Liability)

  • Vận hành Thiếu chuyên nghiệp (Nghiệp dư):
    • Bỏ qua Chống chỉ định: Đưa phiếu tư vấn sức khỏe cho khách điền “cho có lệ” nhưng không bao giờ đọc kỹ. Trị liệu viên không được đào tạo về chống chỉ định (contraindications).
    • Gây nguy hiểm cho Khách: Hậu quả là những sự cố y tế nghiêm trọng: Thực hiện massage mô sâu cho khách đang mang thai 3 tháng đầu (nguy cơ sảy thai); cho khách huyết áp cao vào phòng xông hơi quá nóng (nguy cơ đột quỵ); sử dụng sản phẩm chứa i-ốt cho khách bị dị ứng hải sản.
    • Đây không chỉ là một đánh giá xấu, đây là một vụ kiện (lawsuit) có thể khiến resort mất hàng trăm ngàn đô la và bị đình chỉ hoạt động.
  • Vận hành Chuyên nghiệp:
    • An toàn là Tuyệt đối: Họ coi phiếu tư vấn sức khỏe là một tài liệu y tế-pháp lý. Mọi phiếu đều được trị liệu viên và giám sát rà soát trước khi trị liệu.
    • Đào tạo Chuyên sâu: Nhân viên được đào tạo và kiểm tra định kỳ về kiến thức chống chỉ định. Họ được trao quyền để từ chối một dịch vụ nếu nó không an toàn cho khách hàng, và ban quản lý sẽ bảo vệ quyết định đó.
    • Bảo hiểm & Tuân thủ: Họ đảm bảo cơ sở có đầy đủ bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp và tuân thủ mọi tiêu chuẩn an toàn y tế của địa phương và quốc tế.

Trong hệ sinh thái của một khách sạn, resort hay health center cao cấp, Giám đốc Spa (Spa Director) và bộ phận vận hành của họ không chỉ là người quản lý một tiện ích. Họ là những nhà lãnh đạo kinh doanh chiến lược, có giá trị và tầm ảnh hưởng tương đương với một Bếp trưởng Điều hành (Executive Chef) hay một Giám đốc F&B (F&B Director). Một Bếp trưởng giỏi định hình trải nghiệm ẩm thực. Một Giám đốc Spa giỏi định hình trải nghiệm sức khỏe và sự phục hồi của toàn bộ thương hiệu. Vì vậy, đầu tư vào một bộ phận quản lý và vận hành spa chuyên nghiệp không phải là một khoản chi phí quản lý (overhead cost). Đó là khoản đầu tư bắt buộc và sinh lợi nhất để bảo vệ thương hiệu, tối đa hóa doanh thu, và đảm bảo spa thực sự là một “Điểm đến bên trong Điểm đến”, một lợi thế cạnh tranh bền vững trong thị trường du lịch cao cấp đầy khốc liệt.

Quản lý và vận hành spa.
Quản lý và vận hành spa.

Kết Luận: 

Sự thành công của một tổ hợp khách sạn hoặc resort cao cấp ngày nay không thể tách rời khỏi chất lượng và hiệu quả sinh lời của khu vực Wellness & Spa. Trong bối cảnh đó, Kovitech đã khẳng định vị thế là đối tác chiến lược và dẫn đầu trong lĩnh vực tư vấn quản lý và vận hành spa chuyên nghiệp tại Việt Nam. Giá trị cốt lõi của Kovitech không chỉ nằm ở việc thiết kế và lắp đặt các khu thủy liệu pháp (sauna, jaccuzi, onsen) đẳng cấp quốc tế, mà còn ở khả năng biến khu vực spa trở thành một trung tâm lợi nhuận (Profit Center) thực sự. Kovitech cung cấp các giải pháp vận hành toàn diện, từ việc xây dựng Quy trình Vận hành Chuẩn (SOPs) 5 sao, tối ưu hóa công suất phòng trị liệu thông qua Yield Management cho đến việc đào tạo đội ngũ nhân sự và quản lý tài chính để kiểm soát COGS (Giá vốn hàng bán) hiệu quả. Tầm quan trọng của Kovitech thể hiện ở việc họ giúp các chủ đầu tư ngăn chặn 5 thảm họa vận hành (từ thất thoát tài chính đến hủy hoại thương hiệu) và kiến tạo một lợi thế cạnh tranh bền vững, đảm bảo spa của khách sạn không chỉ là một tiện ích bổ sung, mà là một điểm đến hút khách (Destination Driver), góp phần trực tiếp vào việc tăng doanh thu trên mỗi khách và định vị thương hiệu resort trên thị trường.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Kovitech – công ty thiết kế thi công Jjimjilbang Hàn Quốc đầu tiên tại Việt Nam (từ năm 2012). Đơn vị tiên phong phổ cập văn hóa Onsen Nhật Bản (từ năm 2013).
Với sứ mệnh và tiêu chí nhất quán: Trong hơn 10 năm qua KOVITECH chỉ chuyên tâm vào tư vấn tổng thể:
+ Thiết kế, tư vấn giải pháp – công nghệ, thi công spa
+ Tư vấn vận hành
+ Tư vấn truyền thông & marketing spa
Chúng tôi tự hào là công ty cung cấp giải pháp toàn diện cho ngành Spa.

Địa chỉ: Tầng 2, Toà nhà Beasky, Đường Phạm Tu, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
ĐT: 0986.65.65.26
Facebook: https://www.facebook.com/kovitech